Giới thiệu ngắn gọn
VAE emulsion là viết tắt của Vinyl Acetate Ethylene Copolymer Emulation trong tiếng Anh. Đây là sản phẩm Emulsion đồng polymer hóa được sản xuất bằng phương pháp polymerization Emulsion áp suất trung bình với các monome cơ bản như vinyl acetate không tinh thể có cực mạnh, ethylene không cực tính, tinh thể và các monome khác.
Quy Tắc Chấp Nhận
Khu vực ứng dụng
Thương hiệu | Nội dung không bay hơi%≤ | Giá trị PH | Độ nhớt (25°C) mpa.s | Vinyl axetat dư%≤ | Độ ổn định khi pha loãng%≤ | Kích thước hạtum≤ | Nhiệt độ tối thiểu để tạo màng | Nội dung etylen% | Lĩnh vực ứng dụng |
GW-707 | 54.5 | 4.0-6.5 | 500-1000 | 0.5 | 3.5 | 0.2-2.0 | 1 | 14-18 | Keo dán tốc độ cao, bao bì, lớp phủ, lớp phủ chống thấm, sản phẩm giấy |
GW-707H | 54.5 | 4.0-6.5 | 1000-1500 | 0.5 | 3.5 | 0.2-2.0 | 1 | 14-18 | Keo dán tốc độ cao, bao bì, lớp phủ, lớp phủ chống thấm, sản phẩm giấy |
GW-707N | 54.5 | 4.0-6.5 | 500-1000 | 0.5 | 3.5 | 2 | 0 | ≥15.5 | Chỉnh sửa xi măng, da PVC cho bảng trang trí, chống thấm, chống cháy, chống ăn mòn, ngành công nghiệp sơn tường nội thất |
GW-705 | 54.5 | 4.0-6.5 | 1500-2500 | 0.5 | 3.5 | 0.2-2.0 | 1 | 14-18 | Xử lý sản phẩm giấy, bao bì, chỉnh sửa xi măng, chế biến gỗ, thuốc lá |
GW-706 | 54.5 | 4.0-6.5 | 2500-3500 | 1 | 3.5 | 0.2-2.0 | 1 | 14-18 | Xử lý sản phẩm giấy, bao bì, chỉnh sửa xi măng, chế biến gỗ, thuốc lá |
GW-102H | 55 | 4.0-6.5 | 4000-4500 | 0.5 | 3.5 | 0.2-2.0 | 1 | ≥17.0 | Ngành công nghiệp keo dán giày dép, ghép vải bằng keo, sản phẩm giấy, in ấn sách báo, gia công nội thất gắn kết, veneer, v.v. |
GW-102HN | 55 | 4.0-6.5 | 4000-4500 | 0.5 | 3.5 | 2 | 0 | ≥17.0 | Ghép veneer hoặc da PVC, vải và vải bố, ghép vật liệu nhựa hoặc phim kim loại |
GW-600 | 60 | 4.0-6.5 | 1500-2500 | 0.5 | 3.5 | 2 | 0 | ≥15.5 | Ngành công nghiệp keo dán giày dép, veneer hoặc da PVC, vật liệu nhựa hoặc phim kim loại gắn vào các bề mặt khác nhau |
GW-9208 | 54.5 | 4.0-6.5 | 1000-2000 | 0.5 | 3.5 | 0.2-2.0 | 7 | 5-9 | Xử lý thảm châm kim, chế biến gỗ, ghép giấy nhôm, gắn ống giấy, giấy gợn sóng, v.v. |
GW-907 | 54.5 | 4.0-6.5 | 500-1000 | 0.5 | 3.5 | 0.2-2.0 | 0 | ≥15.5 | Chỉnh sửa xi măng, bảng trang trí hoặc da PVC, chống thấm, chống cháy, chống ăn mòn, sơn tường nội thất |
2024-12-09
2024-11-22
2024-10-22
2024-10-22